Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia cắt
[chia cắt]
|
to separate; to dismember; to partition
To separate the enemy troops into small groups for easy destruction
No reactionary force can partition Vietnam
Chuyên ngành Việt - Anh
chia cắt
[chia cắt]
|
Hoá học
dissection
Từ điển Việt - Việt
chia cắt
|
động từ
phân thành nhiều phần
bao vây, chia cắt khiến kẻ địch tan rã nhanh chóng